-
Nhôm 6061 là gì?
Nhôm 6061 là một hợp kim nhôm thuộc dòng 6000 series (Al-Mg-Si), trong đó Magie (Mg) và Silic (Si) là hai thành phần chính giúp hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là loại nhôm có thể nhiệt luyện, giúp tăng độ cứng và ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, chế tạo máy, hàng không, ô tô, kết cấu xây dựng.
1. Thành phần hóa học của Nhôm 6061 (%)
Thành phần | Al | Mg | Si | Fe | Cu | Cr | Mn | Zn | Ti |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ (%) | 95.8 – 98.6 | 0.8 – 1.2 | 0.4 – 0.8 | ≤ 0.7 | 0.15 – 0.40 | 0.04 – 0.35 | ≤ 0.15 | ≤ 0.25 | ≤ 0.15 |
- Magie (Mg) & Silic (Si): Giúp tăng độ bền, cải thiện khả năng chịu tải và chống ăn mòn.
- Đồng (Cu) & Crom (Cr): Giúp hợp kim có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng.
2. Đặc điểm & Tính chất nổi bật
✅ Có thể nhiệt luyện: Là một trong số ít hợp kim nhôm có thể tăng độ cứng qua xử lý nhiệt.
✅ Độ bền cơ học cao: Cao hơn nhôm 1050, 5052 và 3003, gần bằng thép nhẹ.
✅ Chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường ngoài trời, công nghiệp.
✅ Dễ gia công: Cắt gọt, hàn, tiện, phay dễ dàng, phù hợp với cơ khí chính xác.
✅ Khả năng hàn tốt: Dễ hàn bằng TIG, MIG, ít bị nứt sau khi hàn.
✅ Dẫn điện & dẫn nhiệt trung bình: Dù thấp hơn nhôm 1050, 5052 nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu tản nhiệt.
3. Tính chất cơ học của Nhôm 6061 (T4 – T6)
Tính chất | T4 | T6 |
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 241 – 310 | 310 – 450 |
Giới hạn chảy (MPa) | 145 – 276 | 276 – 310 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 16 | 8 – 12 |
Độ cứng Brinell (HB) | 60 – 95 | 95 – 105 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 2.70 | 2.70 |
- T4: Chưa đạt độ cứng tối đa, dùng cho ứng dụng cần độ dẻo cao.
- T6: Cứng nhất, dùng trong kết cấu, cơ khí chính xác.
4. Ứng dụng của Nhôm 6061
🔹 Ngành cơ khí, chế tạo máy: Linh kiện máy móc, khung xe máy, ô tô.
🔹 Ngành hàng không, vũ trụ: Khung máy bay, tên lửa, vệ tinh.
🔹 Kết cấu xây dựng: Cột đèn, lan can, giàn giáo, mái che.
🔹 Ngành ô tô, xe đạp: Khung xe, vành xe, linh kiện động cơ.
🔹 Ngành điện & điện tử: Bộ tản nhiệt, vỏ thiết bị.
🔹 Công nghiệp quân sự: Vũ khí, xe bọc thép, thiết bị chiến đấu.
5. So sánh Nhôm 6061 với các loại nhôm khác
Thuộc tính | Nhôm 6061 | Nhôm 5052 | Nhôm 1050 | Nhôm 7075 |
---|---|---|---|---|
Độ bền cơ học | Rất cao | Cao | Thấp | Cực cao |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Gia công cơ khí | Rất tốt | Trung bình | Tốt | Trung bình |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt | Kém |
Ứng dụng chính | Cơ khí, hàng không | Tàu biển, bảo ôn | Bao bì, thực phẩm | Quân sự, hàng không |
Kết luận
Nhôm 6061 là hợp kim nhôm có độ bền cao, có thể nhiệt luyện, dễ gia công và chịu lực tốt, phù hợp với cơ khí chế tạo, hàng không, ô tô, xây dựng và công nghiệp quân sự.
Hình ảnh minh họa ứng dụng nhôm 6061
Kích thước và số lượng nhôm 6061 trung quốc
- Chúng tôi luôn cam kết và đảm bảo lượng hàng trong kho đẩy đủ các size 1250x2500mm; 1500x2500mm; 1500x3000mm,
- các độ dày từ 1 – 300mm.
- Xuất xứ : nhôm 6061 Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu, Ấn Độ
- Tồn kho : 1000 tấn/tháng
- Tiêu chuẩn kỹ thuật được sản xuất theo chuẩn GB/T3880 – 2006, B209.
Liên hệ: 0977 22 0000- Mr.Dương
Email: hongduong@dongdopro.com