1. Đặc điểm của nhôm 1050
✅ Độ tinh khiết cao: Chứa ít tạp chất, đảm bảo độ mềm và dẻo cao.
✅ Dễ gia công & tạo hình: Có thể dát mỏng, uốn cong, kéo sợi mà không bị nứt vỡ.
✅ Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ và khí hậu biển.
✅ Dẫn điện & dẫn nhiệt tốt: Khoảng 61% IACS (so với đồng) và thường dùng trong ngành điện, tản nhiệt.
✅ Bề mặt sáng bóng: Dễ anod hóa, đánh bóng để làm nhôm phản quang, trang trí.
✅ Không thể nhiệt luyện: Không gia cường được bằng xử lý nhiệt, chỉ có thể cải thiện độ cứng qua cán nguội.
2. Tính chất cơ học (ở điều kiện ủ – O/H14/H24)
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 35 – 90 |
Giới hạn chảy (MPa) | 15 – 75 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | 20 – 30 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 2.71 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 643 – 657 |
3. So sánh Nhôm 1050 với các loại nhôm khác
Thuộc tính | Nhôm 1050 | Nhôm 1060 | Nhôm 1100 | Nhôm 3003 |
---|---|---|---|---|
Độ tinh khiết (%) | 99.5 | 99.6 | 99.0 | 96.8 |
Độ bền cơ học | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao hơn (có Mn) |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt hơn nhờ có Mn |
Dẫn điện | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ dàng | Trung bình | Tốt |
4. Ứng dụng tiêu biểu của Nhôm 1050
✅ Lá nhôm bọc bảo ôn (cách nhiệt đường ống, HVAC)
✅ Thanh cái, dây dẫn điện (do độ dẫn điện cao)
✅ Tấm nhôm phản quang (cho đèn chiếu sáng, gương phản xạ)
✅ Chảo, nồi, hộp thực phẩm (an toàn thực phẩm, dễ gia công)
✅ Màng nhôm bao bì (bao bì dược phẩm, nắp hộp sữa chua)
✅ Bồn chứa hóa chất, bình chứa (chống ăn mòn tốt)
5. Quy cách nhôm 1050
- Độ dày: 0.3 – 3 (mm)
- Kích thước: 1000/1200/1250/1500 x Coil (mm)
- Xuất xứ: Trung Quốc
1/ Nhôm 1050 làm bọc bảo ôn giữ nhiệt
2/ nhôm 1050 làm gia công chấn gấp, máng cáp công trình
3/ Nhôm 1050 làm mặt dựng trang trí công trình
4/ Nhôm 1050 làm chi tiết cơ khí, chao đèn, chi tiết ô tô, xe máy, bình nước…
Liên hệ: 0977220000- Mr.Dương
Email: hongduong@dongdopro.com