1. Thành phần hóa học
Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về thành phần hợp kim theo quy định (ví dụ theo tiêu chuẩn ASTM B221 đối với sản phẩm đùn). Cụ thể, nhôm 6061 thường có:
- Aluminum (Al): Phần còn lại
- Magie (Mg): 0.8 – 1.2%
- Silic (Si): 0.4 – 0.8%
- Các thành phần khác: Fe, Cu, Cr, Mn, Zn, Ti với mức tối đa theo quy định
2. Tính chất cơ học
Tùy thuộc vào temper của sản phẩm (thường là T6 để đạt độ cứng cao), các thông số cơ bản có thể bao gồm:
- Độ bền kéo: Khoảng 310 – 450 MPa
- Giới hạn chảy: Xấp xỉ 276 MPa (đối với T6)
- Độ giãn dài: 8 – 12%
- Các giá trị này cần được kiểm tra bằng các phương pháp tiêu chuẩn để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu sử dụng.
3. Kích thước và dung sai
- Kích thước cắt lẻ: Sản phẩm phải được cắt theo kích thước quy định (chiều dài, bề rộng, độ dày) theo yêu cầu của khách hàng hoặc theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Dung sai: Các thông số kích thước cần có độ dung sai chặt chẽ (thường khoảng ±0.5 mm hoặc theo quy định riêng) để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác của sản phẩm.
4. Bề mặt và hoàn thiện
- Bề mặt: Sản phẩm phải có bề mặt sạch, mịn màng, không có vết trầy xước, bavia hay các khuyết điểm khác.
- Cạnh cắt: Các cạnh sau quá trình cắt lẻ phải được gia công mịn màng, không sắc cạnh gây nguy hiểm và không có biến dạng.
5. Tiêu chuẩn và kiểm tra chất lượng
- Tiêu chuẩn: Sản phẩm cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế liên quan đến nhôm 6061 (ví dụ: ASTM, ISO).
- Kiểm tra:
- Hóa học: Phân tích thành phần hợp kim để xác định đúng tỷ lệ các nguyên tố.
- Kích thước và hình dạng: Đo đạc bằng các thiết bị đo chính xác (caliper, micrometer) để kiểm tra dung sai.
- Tính chất cơ học: Kiểm tra độ bền kéo, giới hạn chảy, và độ giãn dài theo phương pháp chuẩn.
- Giấy chứng nhận: Sản phẩm nên có giấy chứng nhận kiểm tra từ nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm độc lập.
6. Yêu cầu về bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản: Sản phẩm sau khi cắt cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc và tác động của môi trường (nhiệt độ, va đập) để giữ nguyên các tính chất cơ học và bề mặt.
- Vận chuyển: Đóng gói và vận chuyển cẩn thận để tránh bị trầy xước hoặc biến dạng trong quá trình giao nhận.
HÌNH ẢNH KHO HÀNG NHÔM 6061
Ứng dụng của nhôm A6061
Nhôm 6061 có nhiều ứng dụng đa dạng nhờ vào tính chất cơ học mạnh mẽ, khả năng chịu lực tốt, có thể nhiệt luyện và dễ gia công. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của nhôm 6061:
-
Ngành cơ khí và chế tạo máy:
Sản xuất các bộ phận máy móc, linh kiện, khung máy, giá đỡ và phụ tùng trong công nghiệp chế tạo. Tính chất nhiệt luyện của nhôm 6061 giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm. -
Ngành hàng không và vũ trụ:
Nhờ vào độ nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, nhôm 6061 được dùng làm khung máy bay, cấu trúc nội bộ của tàu vũ trụ, tên lửa và các linh kiện đòi hỏi độ chính xác cao. -
Ngành xây dựng:
Ứng dụng trong sản xuất lan can, cửa sổ, khung cửa, cột đèn, giàn giáo và mái che. Nhôm 6061 cung cấp giải pháp kết cấu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. -
Ngành ô tô, xe máy và xe đạp:
Dùng trong sản xuất khung xe, các bộ phận động cơ, và các linh kiện kết cấu khác, giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ cứng và độ bền của sản phẩm. -
Ngành điện và điện tử:
Sản xuất vỏ thiết bị, bộ tản nhiệt và các phụ kiện hỗ trợ khác cho thiết bị điện tử nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt và dễ gia công. -
Công nghiệp quân sự:
Ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị quân sự, xe bọc thép, và các bộ phận đòi hỏi độ chịu lực, độ chính xác cao.
Nhờ các đặc tính ưu việt trên, nhôm 6061 được xem là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ nhẹ và độ bền cao
Liên hệ: 0977 22 0000- Mr.Dương
Email: hongduong@dongdopro.com