Nhôm 1050 thuộc dòng nhôm nguyên chất (hơn 99,5% Al) trong series 1000. Nó có đặc tính mềm, dễ gia công, chống ăn mòn tốt và dẫn điện, dẫn nhiệt cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nhôm 1050:
1. Ngành điện & điện tử
- Dây dẫn điện: Nhôm 1050 có độ dẫn điện cao (~61% IACS) nên thường dùng làm dây dẫn, thanh cái (busbar).
- Lá nhôm tản nhiệt: Dùng trong bộ tản nhiệt của thiết bị điện tử, đèn LED.
2. Ngành xây dựng
- Tấm nhôm ốp mái, vách ngăn: Nhôm 1050 chống ăn mòn tốt nên được dùng làm tấm che mái, vách cho nhà xưởng, kho lạnh.
- Nhôm phản quang: Làm gương phản quang trong đèn chiếu sáng.
3. Ngành cơ khí & chế tạo
- Linh kiện ô tô & xe máy: Làm nắp đậy, tấm chắn nhiệt, tản nhiệt cho động cơ.
- Gia công chảo, nồi, hộp thực phẩm: Nhôm 1050 an toàn thực phẩm, dễ uốn dập, thường được dùng để sản xuất đồ gia dụng.
4. Ngành bao bì & thực phẩm
- Lá nhôm thực phẩm: Nhôm 1050 dùng làm màng nhôm bọc thực phẩm, nắp hộp sữa chua, bao bì dược phẩm.
- Bình chứa, bồn chứa hóa chất: Do khả năng chống ăn mòn tốt, nhôm 1050 thường được dùng làm bồn chứa trong ngành thực phẩm và hóa chất.
5. Ngành bảo ôn & cách nhiệt
- Nhôm bọc bảo ôn: Dùng làm lớp ngoài bảo vệ ống dẫn hơi, hệ thống HVAC, giúp giảm thất thoát nhiệt và chống ăn mòn.
6. Ngành trang trí & quảng cáo
- Biển quảng cáo, logo, chữ nổi: Dễ gia công, đánh bóng nên được dùng trong bảng hiệu, trang trí nội ngoại thất.
Đặc điểm & Đặc tính của Nhôm 1050
Nhôm 1050 thuộc dòng nhôm nguyên chất (hơn 99,5% nhôm) nên có nhiều đặc tính quan trọng phục vụ các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
1. Thành phần hóa học (wt%)
- Nhôm (Al): ≥ 99.5%
- Sắt (Fe): ≤ 0.40%
- Silicon (Si): ≤ 0.25%
- Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Titan (Ti), Mangan (Mn), Magie (Mg): ≤ 0.05% mỗi loại
2. Đặc điểm nổi bật
✅ Độ tinh khiết cao: Chứa ít tạp chất, đảm bảo độ mềm và dẻo cao.
✅ Dễ gia công & tạo hình: Có thể dát mỏng, uốn cong, kéo sợi mà không bị nứt vỡ.
✅ Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ và khí hậu biển.
✅ Dẫn điện & dẫn nhiệt tốt: Khoảng 61% IACS (so với đồng) và thường dùng trong ngành điện, tản nhiệt.
✅ Bề mặt sáng bóng: Dễ anod hóa, đánh bóng để làm nhôm phản quang, trang trí.
✅ Không thể nhiệt luyện: Không gia cường được bằng xử lý nhiệt, chỉ có thể cải thiện độ cứng qua cán nguội.
3. Tính chất cơ học (ở điều kiện ủ – O/H14/H24)
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 35 – 90 |
Giới hạn chảy (MPa) | 15 – 75 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | 20 – 30 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 2.71 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 643 – 657 |
4. So sánh Nhôm 1050 với các loại nhôm khác
Thuộc tính | Nhôm 1050 | Nhôm 1060 | Nhôm 1100 | Nhôm 3003 |
---|---|---|---|---|
Độ tinh khiết (%) | 99.5 | 99.6 | 99.0 | 96.8 |
Độ bền cơ học | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao hơn (có Mn) |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt hơn nhờ có Mn |
Dẫn điện | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ dàng | Trung bình | Tốt |
5. Ứng dụng tiêu biểu của Nhôm 1050
✅ Lá nhôm bọc bảo ôn (cách nhiệt đường ống, HVAC)
✅ Thanh cái, dây dẫn điện (do độ dẫn điện cao)
✅ Tấm nhôm phản quang (cho đèn chiếu sáng, gương phản xạ)
✅ Chảo, nồi, hộp thực phẩm (an toàn thực phẩm, dễ gia công)
✅ Màng nhôm bao bì (bao bì dược phẩm, nắp hộp sữa chua)
✅ Bồn chứa hóa chất, bình chứa (chống ăn mòn tốt)
Nhôm 1050 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt nhưng không đòi hỏi độ bền cơ học cao
Quy cách nhôm cuộn 1050
- Độ dày: 0,3mm – 2.95mm
- Khổ rộng: 1000mm, 1200mm, 1500mm
- Mác nhôm: 1050 H14
- Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc
- Tình trạng: Có hàng
Liên hệ: 0977220000- Mr.Dương
Email: hongduong@dongdopro.com